Kết quả Chindia Targoviste vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chindia Targoviste vs Universitaea Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Buzau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Romania 2022-2023 » vòng 26

    • Chindia Targoviste vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

    • 45+5''
      0-1
      yellow_card Nistor D.
    • 51''
      0-2
      goal Gomes J.
    • 54''
        Serban A.   Ionita A.
      0-2
    • 54''
        Orozco E.   Chamed N.
      0-2
    • 54''
      0-2
      yellow_card Ispas D.
    • 63''
      0-2
      yellow_card Ilie F.
    • 64''
       Negut C. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 74''
        Bus S.   Akhmatov R.
      1-2
    • 82''
      1-2
        Filip I.   Remacle M.
    • 89''
      1-2
        Romario   Bic O.
    • 90''
      1-2
        Pitian A.   Gomes J.
    • 90+6''
       Boldor D. (Negut C.)goal
      2-2
    • 90+6''
       Cooper G.yellow_card
      2-2
    • Chindia Targoviste vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Atanase C.
      29 Bus S.
      91 Corinus J.
      23 Mihaiu A. M.
      1 Moldovan D. (G)
      21 Obiang E.
      16 Perianu O.
      77 Serban A.
      5 Vorobjovas M.
      Filip I. 16
      Goranov I. 22
      Horsia O. 30
      Iliev P. (G) 23
      Miron A. 6
      Oancea D. 26
      Pitian A. 17
      Romario 52
      Stoica I. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrea A.
      Sabau I.
    • Chindia Targoviste vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

    • Chindia Targoviste
      Universitaea Cluj
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 351
      Pass
      385
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 155
      Attack
      159
    •  
       
    • 95
      Dangerous Attack
      102
    •