Kết quả Chonburi vs Nong Bua Pitchaya, 17h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chonburi vs Nong Bua Pitchaya
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IPE Chonburi Campus Stadium (Chonburi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 7

    • Chonburi vs Nong Bua Pitchaya: Diễn biến chính

    • 39''
      1-1
      goal Jorge Felipe (James L.)
    • 46''
        Sontisawat S.   Yoo B.
      1-1
    • 46''
        Thongcham S.   Bunta S.
      1-1
    • 51''
        Phonsa P.   Promsrikaew C.
      1-1
    • 56''
      1-1
      yellow_card Daengsee S.
    • 57''
       Purisai S.yellow_card
      1-1
    • 63''
      1-1
        Batran I.   Nawanno R.
    • 68''
        Sansanit K.   Rueangthanarot C.
      1-1
    • 76''
      1-1
        Baukhai P.   Phanichakul P.
    • 76''
      1-1
        Madputeh S.   Phasukihan J.
    • 79''
       Alves D. (Thongcham S.)goal
      2-1
    • 83''
      2-1
        Rrattanawong C.   Thiamrat L.
    • 88''
        Tun Z. M.   Purisai S.
      2-1
    • 90+1''
       Sontisawat S.yellow_card
      2-1
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card Baukhai P.
    • Chonburi vs Nong Bua Pitchaya: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Boonloet C. (G)
      65 Lemdee B.
      14 Phimpae P.
      24 Phonsa P.
      42 Sansanit K.
      19 Sontisawat S.
      10 Thawikan K.
      6 Thongcham S.
      4 Tun Z. M.
      Batran I. 10
      Baukhai P. 99
      Chantawong Y. 30
      Chumuang R. 2
      Cunningham S. (G) 81
      Madputeh S. 5
      Rrattanawong C. 59
      Saenseekhammuan A. 54
      Waempracha T. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Chonburi vs Nong Bua Pitchaya: Số liệu thống kê

    • Chonburi
      Nong Bua Pitchaya
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 12
      Off Target
      6
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 136
      Attack
      93
    •  
       
    • 111
      Dangerous Attack
      73
    •