Kết quả Chonburi vs Sukhothai, vòng 11 17h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Sukhothai 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Chonburi vs Sukhothai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IPE Chonburi Campus Stadium (Chonburi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 11

    • Chonburi vs Sukhothai: Diễn biến chính

    • 31''
        Sansanit K.   Ouattara A.
      1-0
    • 39''
      1-0
      yellow_card Kokfai N.
    • 46''
      1-0
        Thorarit S.   Srikampang S.
    • 46''
        Phonsa P.   Kachaplayuk N.
      1-0
    • 54''
      1-0
      yellow_card Ngoenbokkhol A.
    • 56''
      1-0
      red_card Ngoenbokkhol A.
    • 62''
       Yoo B.yellow_card
      1-0
    • 63''
        Alves D.   Rueangthanarot C.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Jaroenbot N.   Kokfai N.
    • 68''
      1-0
        Nilburapha V.   Phasook P.
    • 75''
        Thongcham S.   Bolkiah F.
      1-0
    • 75''
        Kalasin K.   Yoo B.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Utapao P.   Blanco L.
    • 90+3''
      1-1
      goal Thorarit S.
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Thorarit S.
    • Chonburi vs Sukhothai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 Alves D.
      64 Kalasin K.
      5 Kaman K.
      14 Phimpae P.
      24 Phonsa P.
      90 Sama-aeh A. (G)
      15 Sanmahung J.
      42 Sansanit K.
      6 Thongcham S.
      Bajrovic A. 9
      Jaroenbot N. 5
      Nilburapha V. 29
      Pisansub S. (G) 31
      Sapysakunphon C. 22
      Suemark P. 32
      Suksakit P. 40
      Thorarit S. 11
      Utapao P. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Chonburi vs Sukhothai: Số liệu thống kê

    • Chonburi
      Sukhothai
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      3
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 148
      Attack
      104
    •  
       
    • 112
      Dangerous Attack
      70
    •