Kết quả Cienciano vs UTC Cajamarca, 03h30 ngày 22/5

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cienciano vs UTC Cajamarca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Inca Garcilaso de la Vega (Cusco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Apertura

    • Cienciano vs UTC Cajamarca: Diễn biến chính

    • 53''
      1-0
      yellow_card Diez C.
    • 55''
       Curuchet F.goal
      2-0
    • 57''
      2-0
        Arakaki Chinen H. E.   Diez C.
    • 65''
      2-1
      goal Arakaki Chinen H. E. (Millan D.)
    • 69''
        Ibanez F. E.   Rinaldi N.
      2-1
    • 74''
      2-1
        Rey I.   Peraza F.
    • 75''
      2-1
        Marchan J.   Mejia C.
    • 77''
      2-1
      yellow_card Mifflin L.
    • 78''
      2-1
      yellow_card Goyoneche P.
    • 83''
      2-2
      goal Millan D. (Phạt đền)
    • 86''
      2-2
      yellow_card Garcia L.
    • 86''
        Carando D.   Romero A.
      2-2
    • 86''
      2-2
        Trujillo L.   Mifflin L.
    • 86''
      2-2
        Garcia L.   Millan D.
    • 87''
        Duran J.   Beltran C.
      2-2
    • 90+4''
       Carando D.goal
      3-2
    • 90+5''
       Carando D.yellow_card
      3-2
    • 90+6''
        Cossio A.   Guerrero F.
      3-2
    • Cienciano vs UTC Cajamarca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Carando D.
      15 Carpio Ferro M. P.
      2 Cossio A.
      28 Duran J.
      8 Ibanez F. E.
      22 Ramirez S.
      12 Zubczuk P. (G)
      Arakaki Chinen H. E. 17
      Fernandez S. 28
      Garcia L. 7
      Marchan J. 8
      Rey I. 19
      Trujillo L. 27
      Ynamine P. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ameli G.
      Grioni M.
    • Cienciano vs UTC Cajamarca: Số liệu thống kê

    • Cienciano
      UTC Cajamarca
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      8
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 71%
      Possession (HT)
      29%
    •  
       
    • 444
      Pass
      229
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 21
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 3
      Intercept
      12
    •  
       
    • 98
      Attack
      77
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      54
    •