Kết quả Cilegon United vs PSIS Semarang, 20h30 ngày 19/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cilegon United vs PSIS Semarang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pakansari Stadium (Cibinong)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 18

    • Cilegon United vs PSIS Semarang: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
        Vedhayanto K.   Kimura M.
    • 57''
      0-1
        Ardiansyah R.   Fernando O.
    • 58''
        Tenang S.   Syahertian M.
      0-1
    • 58''
        Kusuma R.   Tuasalamony A.
      0-1
    • 59''
       Tenang S.yellow_card
      0-1
    • 72''
      0-1
        Syuhada Putra R.   David S.
    • 72''
        Laly D.   Ferdiansyah E.
      0-1
    • 72''
        Bagaskara S.   Wander
      0-1
    • 82''
      0-1
        Damar D.   Fujii R.
    • 82''
      0-1
        Yulianto H.   Fortes C.
    • 86''
        Nul Zikrak I.   Konate M.
      0-1
    • 88''
      0-1
      yellow_card Vedhayanto K.
    • Cilegon United vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 Bagaskara S.
      15 Fadilla Akbar M.
      59 Hendrawan W. (G)
      13 Karman K.
      91 Kusuma R.
      73 Laly D.
      8 Nul Zikrak I.
      20 Saputra H.
      30 Suryana A.
      5 Tenang S.
      Ardiansyah R. 14
      Damar D. 18
      Fahreza B. 24
      Febrianto W. 23
      Irfana R. 8
      Redondo A. R. (G) 96
      Syuhada Putra R. 56
      Trisandika F. 32
      Vedhayanto K. 28
      Yulianto H. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Darmawan R.
      Gillan I. A.
    • Cilegon United vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê

    • Cilegon United
      PSIS Semarang
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 0
      Off Target
      5
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 84
      Attack
      78
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      33
    •