Kết quả Cittadella vs Cosenza, vòng 14 21h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cittadella vs Cosenza
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Pier Cesare Tombolato (Cittadella)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Italia 2022-2023 » vòng 14

    • Cittadella vs Cosenza: Diễn biến chính

    • 38''
      1-0
        Gozzi P.   Martino P.
    • 46''
      1-0
        Zilli M.   Merola D.
    • 46''
      1-0
        Vaisanen S.   Meroni A.
    • 58''
       Carriero G.yellow_card
      1-0
    • 60''
       Frare D.yellow_card
      1-0
    • 62''
       Beretta G.yellow_card
      1-0
    • 68''
        Mazzocco D.   Carriero G.
      1-0
    • 68''
        Magrassi A.   Beretta G.
      1-0
    • 69''
      1-0
        Brignola E.   Brescianini M.
    • 73''
      1-0
      yellow_card Larrivey J.
    • 81''
      1-1
      goal Brignola E. (Zilli M.)
    • 83''
      1-1
        Kornvig E.   Larrivey J.
    • 88''
        Lores I.   Pavan N.
      1-1
    • Cittadella vs Cosenza: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Ciriello V.
      72 Danzi A.
      5 Del Fabro D.
      17 Donnarumma D.
      30 Lores I.
      99 Magrassi A.
      77 Maniero L. (G)
      29 Mastrantonio V.
      18 Mattioli A.
      8 Mazzocco D.
      6 Visentin S.
      Brignola E. 11
      Camigliano A. 19
      Gozzi P. 25
      Kornvig E. 7
      Lai A. (G) 12
      La Vardera S. 33
      Matosevic K. (G) 31
      Panico C. 14
      Sidibe A. 28
      Vaisanen S. 15
      Venturi M. 23
      Zilli M. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gorini E.
      Viali W.
    • Cittadella vs Cosenza: Số liệu thống kê

    • Cittadella
      Cosenza
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 14
      Off Target
      4
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 329
      Pass
      325
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 124
      Attack
      91
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      20
    •