Kết quả Clermont vs Montpellier, 21h00 ngày 06/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Clermont vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Gabriel Montpied (Clermont-Ferrand)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Pháp 2022-2023 » vòng 14

    • Clermont vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 41''
       Andric K. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 42''
       Ogier F. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 58''
        Muhammed Cham   Magnin Y.
      0-1
    • 59''
        Dossou J.   Bela J.
      0-1
    • 62''
       Andric K. (Rashani E.)goal
      1-1
    • 66''
      1-1
        Souquet A.   Maouassa F.
    • 66''
      1-1
        Chotard J.   Fayad K.
    • 70''
        Massolin Y.   Khaoui S.
      1-1
    • 71''
      1-1
        Germain V.   Khazri W.
    • 78''
       Kyei G. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-1
    • 80''
        Allevinah J.   Andric K.
      1-1
    • 80''
        Diallo B.   Rashani E.
      1-1
    • 81''
      1-1
      yellow_card Wahi E. (Ngã vờ)
    • 84''
      1-1
        Nordin A.   Wahi E.
    • Clermont vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Allevinah J.
      31 Diallo B.
      40 Djoco O. (G)
      20 Dossou J.
      97 Massolin Y.
      19 Mendy A.
      70 Muhammed Cham
      Carvalho M. (G) 30
      Chotard J. 13
      Delaye S. 19
      Germain V. 9
      Leroy L. 18
      Makouana B. 28
      Nordin A. 7
      Sakho M. 75
      Souquet A. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gastien P.
      Pitau R.
    • Clermont vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Clermont
      Montpellier
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 400
      Pass
      357
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 39
      Heads
      33
    •  
       
    • 23
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 27
      Tackles
      19
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 10
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 105
      Attack
      104
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      50
    •