Kết quả Clermont vs Nice, vòng 3 20h00 ngày 21/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 2 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Clermont vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Gabriel Montpied (Clermont-Ferrand)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Clermont vs Nice: Diễn biến chính

    • 58''
      1-0
        Delort A.   Brahimi B.
    • 58''
      1-0
        Bard M.   Lotomba J.
    • 60''
       Gonalons M. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 61''
      1-0
      yellow_card Todibo J. (Lỗi)
    • 65''
      1-0
        Ramsey A.   Rosario P.
    • 70''
        Berthomier J.   Muhammed Cham
      1-0
    • 70''
        Magnin Y.   Gonalons M.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Claude-Maurice A.   Thuram K.
    • 80''
      1-0
      red_card Lemina M. (Ngáng chân)
    • 82''
      1-0
      two_yellows Todibo J. (Phi thể thao)
    • 83''
        Bela J.   Khaoui S.
      1-0
    • 84''
        Kyei G.   Andric K.
      1-0
    • Clermont vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Baiye B.
      91 Bela J.
      8 Berthomier J.
      5 Billong J.
      40 Djoco O. (G)
      20 Dossou J.
      95 Kyei G.
      7 Magnin Y.
      19 Mendy A.
      Atal Y. 20
      Bard M. 26
      Beka Beka A. 21
      Bulka M. (G) 90
      Claude-Maurice A. 10
      Delort A. 7
      Ilie R. 18
      Ramsey A. 16
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gastien P.
      Favre L.
    • Clermont vs Nice: Số liệu thống kê

    • Clermont
      Nice
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 508
      Pass
      551
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Heads
      12
    •  
       
    • 4
      Head Success
      8
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 21
      Tackles
      15
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 97
      Attack
      115
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      55
    •