Kết quả Clermont vs Rennes, vòng 18 01h00 ngày 12/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 2 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Clermont vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Gabriel Montpied (Clermont-Ferrand)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 18

    • Clermont vs Rennes: Diễn biến chính

    • 60''
      1-0
        Majer L.   Tait F.
    • 61''
      1-0
        Doue D.   Doku J.
    • 74''
      1-1
      goal Kalimuendo A. (Bourigeaud B.)
    • 75''
      1-1
        Meling B.   Truffert A.
    • 77''
      1-1
      two_yellows Bourigeaud B. (Ngáng chân)
    • 78''
        Zeffane M.   Allevinah J.
      1-1
    • 79''
        Andric K.   Kyei G.
      1-1
    • 83''
      1-1
      red_card Omari W. (Kéo áo)
    • 85''
      1-1
        Wooh C.   Gouiri A.
    • 90''
        Ogier F.   Wieteska M.
      1-1
    • 90''
        Muhammed Cham   Khaoui S.
      1-1
    • 90+5''
       Gastien J.goal
      2-1
    • Clermont vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Andric K.
      23 Baiye B.
      31 Diallo B.
      40 Djoco O. (G)
      20 Dossou J.
      97 Massolin Y.
      70 Muhammed Cham
      21 Ogier F.
      2 Zeffane M.
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Doue D. 33
      Doue G. 31
      Majer L. 21
      Meling B. 25
      Rodon J. 2
      Sulemana K. 10
      Wooh C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gastien P.
      Genesio B.
    • Clermont vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Clermont
      Rennes
    • 4
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 33%
      Possession (Half-Time)
      67%
    •  
       
    • 355
      Pass
      583
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 30
      Heads
      32
    •  
       
    • 15
      Head Success
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 15
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 83
      Attack
      133
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      39
    •