Kết quả Club Leon vs Atlas, vòng 11 07h00 ngày 29/8

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
    Atlas 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Club Leon vs Atlas
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio León (León)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Mexico 2022-2023 » vòng Apertura

    • Club Leon vs Atlas: Diễn biến chính

    • 40''
       Bellon P. (Di Yorio L.)goal
      1-0
    • 45+4''
      1-1
      goal Furch J. (Phạt đền)
    • 46''
      1-1
        Barbosa D.   Herrera J.
    • 48''
       Di Yorio L. (Mena A.)goal
      2-1
    • 66''
        Campbell J.   Montes L.
      2-1
    • 67''
        Moreno Y.   Hernandez E.
      2-1
    • 67''
      2-1
        Trejo C.   Aguilera E.
    • 68''
       Martinez F.goal
      3-1
    • 77''
       Moreno Y. (Campbell J.)goal
      4-1
    • 79''
        Davila V.   Martinez F.
      4-1
    • 85''
      4-1
        Ocejo Zazueta J. A.   Furch J.
    • 85''
      4-1
        Flores E.   Chala A.
    • 89''
        Diaz J.   Rodriguez I.
      4-1
    • 90+5''
      4-1
      penalty_off Quinones J. (Trượt phạt đền)
    • 90+5''
      4-2
      goal Quinones J.
    • Club Leon vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Alvarado J.
      21 Barreiro S.
      1 Blanco A. (G)
      12 Campbell J.
      185 Cervantes L.
      7 Davila V.
      17 Diaz J.
      16 Ibarra J.
      19 Moreno Y.
      34 Villa O.
      Abella J. 4
      Aguirre G. 13
      Barbosa D. 15
      Dominguez I. 3
      Flores E. 10
      Hernandez J. (G) 1
      Ocejo Zazueta J. A. 20
      Ortega E. 19
      Rodriguez Trezza L. 32
      Trejo C. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alves R.
      Cocca D.
    • Club Leon vs Atlas: Số liệu thống kê

    • Club Leon
      Atlas
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 370
      Pass
      406
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      10
    •  
       
    • 8
      Head Success
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 75
      Attack
      93
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      39
    •