Kết quả Club Leon vs Toluca, vòng 5 09h05 ngày 27/7

  • Club Leon 5 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
    Toluca 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Club Leon vs Toluca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio León (León)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Mexico 2022-2023 » vòng Apertura

    • Club Leon vs Toluca: Diễn biến chính

    • 25''
       Montes L.yellow_card
      0-0
    • 25''
      0-0
      yellow_card Sierra J.
    • 35''
       Di Yorio L.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Gonzalez C.   Sanvezzo C.
    • 51''
       red_card
      0-0
    • Club Leon vs Toluca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Alvarado J.
      1 Blanco A. (G)
      2 Celestine J.
      185 Cervantes L.
      17 Diaz J.
      11 Hernandez E.
      16 Ibarra J.
      9 Martinez F.
      19 Moreno Y.
      8 Rodriguez I.
      Alvarez D. 11
      Baeza C. 23
      Garcia L. (G) 22
      Gonzalez C. 32
      Guzman C. 5
      Ortega O. 24
      Rodriguez A. 27
      Rodriguez Hernandez J. A. 20
      Saucedo S. 8
      Torres J. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alves R.
      Ambriz I.
    • Club Leon vs Toluca: Số liệu thống kê

    • Club Leon
      Toluca
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 61%
      Possession (HT)
      39%
    •  
       
    • 326
      Pass
      507
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      15
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 14
      Intercept
      9
    •  
       
    • 93
      Attack
      90
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      47
    •