Kết quả Colon vs Boca Juniors, vòng Giai đoạn 2 04h00 ngày 05/9

  • Colon 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Colon vs Boca Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Brigadier General Estanislao López (Santa Fe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Colon vs Boca Juniors: Diễn biến chính

    • 20''
      0-1
      yellow_card Rolon E.
    • 21''
      0-1
      yellow_card Rojo M.
    • 25''
      0-1
      yellow_card Briasco N.
    • 40''
       Rodriguez L. M. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 43''
       Delgado R.yellow_card
      1-1
    • 44''
      1-1
      yellow_card Payero M.
    • 64''
      1-1
        Molinas A.   Romero O.
    • 64''
      1-1
        Vazquez L.   Briasco N.
    • 74''
      1-2
      goal Langoni L.
    • 74''
        Taborda F.   Bernardi C.
      1-2
    • 74''
        Pierotti S.   Rodriguez L. M.
      1-2
    • 75''
      1-2
        Cortes B.   Langoni L.
    • 80''
      1-2
        Weigandt M.   Benedetto D.
    • 83''
        Sandoval T.   Perlaza B.
      1-2
    • Colon vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Acevedo L.
      22 Alvarez J.
      7 Formica M.
      31 Ibanez M. (G)
      11 Moreyra S.
      36 Nardelli G.
      45 Ojeda L.
      30 Pierotti S.
      15 Sanchez J.
      19 Sandoval T.
      4 Schott A.
      24 Taborda F.
      Aranda G. 39
      Benitez M. 45
      Cortes B. 31
      Garcia J. (G) 13
      Molinas A. 16
      Orsini N. 27
      Sandez A. 3
      Vazquez L. 38
      Weigandt M. 57
      Zalazar M. 43
      Zambrano C. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Marini A. C.
      Ibarra H.
    • Colon vs Boca Juniors: Số liệu thống kê

    • Colon
      Boca Juniors
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 329
      Pass
      418
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 5
      Saves
      6
    •  
       
    • 20
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      18
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 12
      Intercept
      2
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      109
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      43
    •