Kết quả Colon vs Patronato Parana, 03h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Colon 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Colon vs Patronato Parana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Brigadier General Estanislao López (Santa Fe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Colon vs Patronato Parana: Diễn biến chính

    • 45''
      1-0
      yellow_card Leys F.
    • 46''
      1-0
        Acevedo J.   Medina S.
    • 46''
      1-0
        Castro N.   Leys F.
    • 46''
      1-0
        Estigarribia M. L.   Rodriguez A.
    • 62''
        Moreyra S.   Picco L.
      1-0
    • 62''
        Farioli B.   Pierotti S.
      1-0
    • 67''
       Rodriguez L. M.yellow_card
      1-0
    • 69''
      1-0
      yellow_card Herrera J.
    • 75''
        Formica M.   Rodriguez L. M.
      1-0
    • 75''
      1-0
        Banega T.   Valdez J.
    • 80''
      1-0
        Sosa A.   Herrera J.
    • 87''
        Sanchez J.   Perlaza B.
      1-0
    • 90+4''
       Formica M.red_card
      1-0
    • Colon vs Patronato Parana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Acevedo L.
      22 Alvarez J.
      51 Cura L.
      43 Deboli F.
      8 Farioli B.
      7 Formica M.
      31 Ibanez M. (G)
      11 Moreyra S.
      15 Sanchez J.
      19 Sandoval T.
      24 Taborda F.
      28 Teuten A.
      Acevedo J. 8
      Banega T. 6
      Barinaga J. 16
      Castro N. 7
      Estigarribia M. L. 19
      Kruspzky L. 30
      Lozano R. 22
      Mansilla M. (G) 34
      Mosevich L. 5
      Ojeda S. 13
      Pardo M. G. 11
      Sosa A. 89
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Arregin Saralegui M.
      Sava F.
    • Colon vs Patronato Parana: Số liệu thống kê

    • Colon
      Patronato Parana
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      19
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 293
      Pass
      421
    •  
       
    • 56%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 40
      Heads
      40
    •  
       
    • 23
      Head Success
      17
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 25
      Tackles
      20
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 14
      Intercept
      15
    •  
       
    • 85
      Attack
      113
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      56
    •