Kết quả Colon vs Racing Club, vòng Giai đoạn 2 03h00 ngày 13/10

  • Colon 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Colon vs Racing Club
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Brigadier General Estanislao López (Santa Fe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Colon vs Racing Club: Diễn biến chính

    • 28''
       Abila R.yellow_card
      0-0
    • 36''
      0-0
        Alcaraz C. J.   Vecchio E.
    • 57''
       Garces F.yellow_card
      0-0
    • 58''
        Alvarez J.   Pierotti S.
      0-0
    • 58''
        Sandoval T.   Picco L.
      0-0
    • 64''
        Formica M.   Rodriguez L. M.
      0-0
    • 65''
      0-1
      goal Carbonero J. (Piovi G.)
    • 68''
      0-2
      goal Copetti E.
    • 69''
      0-2
        Hauche G.   Rojas M.
    • 69''
      0-2
        Gomez J.   Carbonero J.
    • 77''
        Moreyra S.   Perlaza B.
      0-2
    • 77''
        Taborda F.   Bernardi C.
      0-2
    • 81''
      0-2
        Oroz N.   Miranda L.
    • 81''
      0-2
        Mura F.   Pillud I. .
    • 86''
       Moreyra S.yellow_card
      0-2
    • Colon vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Acevedo L.
      22 Alvarez J.
      27 Chicco J.
      8 Farioli B.
      7 Formica M.
      31 Ibanez M. (G)
      11 Moreyra S.
      15 Sanchez J.
      19 Sandoval T.
      4 Schott A.
      24 Taborda F.
      28 Teuten A.
      Alcaraz C. J. 22
      Caceres J. 2
      Galvan J. 8
      Gomez J. 11
      Hauche G. 7
      Insua E. 48
      Mura F. 34
      Orban L. 6
      Oroz N. 23
      Quiroz M. 14
      Tagliamonte M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Arregin Saralegui M.
      Gago F.
    • Colon vs Racing Club: Số liệu thống kê

    • Colon
      Racing Club
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      18
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      9
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 301
      Pass
      736
    •  
       
    • 61%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 8
      Head Success
      20
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      17
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 18
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 108
      Attack
      140
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      57
    •