Kết quả Consadole Sapporo vs FC Tokyo, 11h00 ngày 16/4

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs FC Tokyo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sapporo Atsubetsu Stadium (Sapporo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 9

    • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Diễn biến chính

    • 63''
        Nakashima T.   Komai Y.
      0-0
    • 67''
       Nakashima T.yellow_card
      0-0
    • 70''
       Miyazawa H.yellow_card
      0-0
    • 76''
      0-0
        Konno K.   Watanabe R.
    • 78''
       Suga D.yellow_card
      0-0
    • 79''
        Nishi D.   Fukai K.
      0-0
    • 84''
        Xavier G.   Aoki R.
      0-0
    • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Nakamura T.
      45 Nakashima T.
      20 Nishi D.
      50 Okamura D.
      22 Otani K. (G)
      30 Tanaka H.
      18 Xavier G.
      Adailton 15
      Hatano G. (G) 13
      Henrique 50
      Higashi K. 10
      Konno K. 17
      Nakamura H. 37
      Yamashita K. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrovic M.
      Puig A.
    • Consadole Sapporo vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

    • Consadole Sapporo
      FC Tokyo
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 440
      Pass
      458
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 13
      Intercept
      11
    •  
       
    • 73
      Attack
      84
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      237
    •