Kết quả Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata, 11h05 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sapporo Atsubetsu Stadium (Sapporo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Nhật Bản 2022 » vòng 29

    • Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

    • 21''
       Xavier G. (Kaneko T.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Ricardo Graca   Yamamoto N.
    • 46''
      2-0
        Otsu Y.   Yamamoto K.
    • 46''
        Kim Gun-Hee   Koroki S.
      2-0
    • 52''
       Kaneko T.yellow_card
      2-0
    • 61''
      2-0
        Yoshinaga M.   Oi K.
    • 61''
      2-0
        Gonzalez F.   Sugimoto K.
    • 65''
      2-0
      red_card Ricardo Graca
    • 75''
        Fukai K.   Fukumori A.
      2-0
    • 76''
      2-0
      yellow_card Gonzalez F.
    • 80''
      2-0
        Fleuri L.   Endo Y.
    • 86''
        Ogashiwa T.   Xavier G.
      2-0
    • 86''
        Arano T.   Komai Y.
      2-0
    • 86''
        Sarachat S.   Suga D.
      2-0
    • 90''
       Takamine T.goal
      3-0
    • 90+6''
       Ogashiwa T.goal
      4-0
    • Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Aoki R.
      27 Arano T.
      8 Fukai K.
      37 Kim Gun-Hee
      19 Ogashiwa T.
      22 Otani K. (G)
      49 Sarachat S.
      Fleuri L. 33
      Gonzalez F. 29
      Kajikawa Y. (G) 24
      Kurokawa A. 32
      Otsu Y. 11
      Ricardo Graca 36
      Yoshinaga M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrovic M.
      Shibuya H.
    • Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

    • Consadole Sapporo
      Jubilo Iwata
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 574
      Pass
      336
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 18
      Intercept
      16
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      81
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      16
    •