Kết quả Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale, 14h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sapporo Atsubetsu Stadium (Sapporo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Nhật Bản 2022 » vòng 31

    • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

    • 33''
       Fernandes L.goal
      1-1
    • 35''
       Tanaka S.yellow_card
      1-1
    • 41''
       Koroki S. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 46''
      2-1
        Yamane M.   Sasaki A.
    • 57''
      2-1
        Kobayashi Y.   Schmidt J.
    • 57''
      2-1
        Taniguchi S.   Jesiel
    • 58''
      2-1
      yellow_card Wakizaka Y.
    • 64''
      2-2
      goal Chinen K.
    • 69''
      2-3
      goal Kobayashi Y. (Marcinho)
    • 77''
      2-3
        Tono D.   Chinen K.
    • 78''
        Kim Gun-Hee   Kaneko T.
      2-3
    • 81''
      2-3
        Seko T.   Kurumaya S.
    • 84''
       Xavier G. (Fernandes L.)goal
      3-3
    • 84''
      3-3
      red_card Tachibanada K.
    • 87''
      3-3
      yellow_card 
    • 90+5''
        Nakamura T.   Koroki S.
      3-3
    • 90+7''
       Takamine T.yellow_card
      3-3
    • 90+12''
       Ogashiwa T. (Kim Gun-Hee)goal
      4-3
    • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Kim Gun-Hee
      23 Koroki S.
      24 Nakamura T.
      20 Nishi D.
      22 Otani K. (G)
      30 Tanaka H.
      32 Tucic M.
      Kobayashi Y. 11
      Miyagi T. 24
      Seko T. 16
      Taniguchi S. 5
      Tanno K. (G) 27
      Tono D. 19
      Yamane M. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrovic M.
      Oniki T.
    • Consadole Sapporo vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

    • Consadole Sapporo
      Kawasaki Frontale
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 389
      Pass
      412
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 20
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      17
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      3
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 12
      Intercept
      14
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      111
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      38
    •