Kết quả Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga, 14h00 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sapporo Atsubetsu Stadium (Sapporo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 12

    • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

    • 53''
      1-0
        Yamada F.   Miyayoshi T.
    • 62''
      1-0
        Araki D.   Inoue R.
    • 62''
      1-0
        Yamasaki R.   Mendes H.
    • 66''
        Tucic M.   Kaneko T.
      1-0
    • 71''
        Nakashima T.   Takamine T.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Nagai K.   Shirai K.
    • 80''
      1-0
        Omae G.   Matsuda T.
    • 85''
        Xavier G.   Aoki R.
      1-0
    • 85''
        Nakamura T.   Fukai K.
      1-0
    • 85''
        Nishi D.   Suga D.
      1-0
    • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Nakamura T.
      34 Nakano K. (G)
      45 Nakashima T.
      20 Nishi D.
      30 Tanaka H.
      32 Tucic M.
      18 Xavier G.
      Araki D. 8
      Honda Y. 6
      Nagai K. 15
      Omae G. 50
      Wakahara T. (G) 1
      Yamada F. 27
      Yamasaki R. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrovic M.
      Cho K.
    • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

    • Consadole Sapporo
      Kyoto Sanga
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 63%
      Possession (HT)
      37%
    •  
       
    • 434
      Pass
      423
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Head Success
      20
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      9
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 99
      Attack
      103
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      62
    •