Kết quả Coventry vs Blackpool, vòng 18 21h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Coventry vs Blackpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coventry Building Society Arena (Coventry)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 18

    • Coventry vs Blackpool: Diễn biến chính

    • 53''
      1-1
      goal Madine G. (Husband J.)
    • 56''
      1-1
      yellow_card Dougall K.
    • 65''
      1-1
      yellow_card Patino C.
    • 73''
        Gyokeres V.   Palmer K.
      1-1
    • 80''
      1-2
      goal Yates J.
    • 85''
        Walker T.   Bidwell J.
      1-2
    • 85''
        Burroughs J.   Allen J.
      1-2
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Yates J.
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Madine G.
    • Coventry vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Burroughs J.
      17 Gyokeres V.
      36 Howley R.
      1 Moore S. (G)
      22 Reid J.
      4 Rose M.
      19 Walker T.
      Corbeanu T. 25
      Grimshaw D. (G) 32
      Poveda I. 26
      Thompson D. 23
      Ward G. 27
      Williams R. 15
      Wright C. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Robins M.
      Appleton M.
    • Coventry vs Blackpool: Số liệu thống kê

    • Coventry
      Blackpool
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 16
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      10
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 413
      Pass
      326
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 29
      Heads
      45
    •  
       
    • 18
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      14
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 7
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 103
      Attack
      109
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      51
    •