Kết quả Coventry vs Bristol City, 01h45 ngày 11/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Coventry vs Bristol City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coventry Building Society Arena (Coventry)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Coventry vs Bristol City: Diễn biến chính

    • 18''
      0-2
      goal Conway T. (Massengo H.)
    • 30''
      0-3
      goal Conway T. (Wells N.)
    • 34''
       Walker T.yellow_card
      0-3
    • 60''
        Waghorn M.   Palmer K.
      0-3
    • 61''
        Bidwell J.   Adaramola T.
      0-3
    • 61''
        Burroughs J.   Dabo F.
      0-3
    • 62''
       Allen J. (Bidwell J.)goal
      1-3
    • 71''
      1-3
        Tanner G.   Wilson K.
    • 78''
        Howley R.   Rose M.
      1-3
    • 78''
      1-3
        Scott A.   King A.
    • 78''
      1-3
        Sykes M.   Conway T.
    • 85''
      1-3
        Bell S.   Wells N.
    • 90+4''
      1-4
      goal Weimann A. (Bell S.)
    • 90+6''
      1-4
      yellow_card Scott A.
    • Coventry vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Bidwell J.
      32 Burroughs J.
      24 Godden M.
      17 Gyokeres V.
      38 Hamer G.
      36 Howley R.
      1 Moore S. (G)
      14 Sheaf B.
      9 Waghorn M.
      Bell S. 20
      Kadji D. 27
      Martin C. 9
      O'Leary M. (G) 12
      Scott A. 7
      Sykes M. 17
      Tanner G. 19
      Towler R. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Robins M.
      Pearson N.
    • Coventry vs Bristol City: Số liệu thống kê

    • Coventry
      Bristol City
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      1
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 493
      Pass
      336
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 10
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 10
      Intercept
      22
    •  
       
    • 1
      Assists
      4
    •  
       
    • 83
      Attack
      97
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      52
    •