Kết quả Coventry vs Wigan Athletic, 01h45 ngày 17/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Coventry vs Wigan Athletic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coventry Building Society Arena (Coventry)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 4

    • Coventry vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

    • 60''
      0-0
        Broadhead N.   Keane W.
    • 63''
       Panzo J.yellow_card
      0-0
    • 68''
        Allen J.   Palmer K.
      0-0
    • 68''
        Walker T.   O'Hare C.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Shinnie G.   Lang C.
    • 73''
      0-0
        Magennis J.   Wyke Ch.
    • 73''
        Doyle C.   Rose M.
      0-0
    • 77''
       Hamer G. (Sheaf B.)goal
      1-0
    • 82''
      1-0
        Aasgaard T.   Cousins J.
    • 82''
      1-0
        Edwards G.   Darikwa T.
    • 90+5''
       Gyokeres V. (Eccles J.)goal
      2-0
    • Coventry vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Allen J.
      32 Burroughs J.
      3 Doyle C.
      20 Kane T.
      1 Moore S. (G)
      30 Tavares F.
      19 Walker T.
      Aasgaard T. 30
      Bennett J. 21
      Broadhead N. 20
      Edwards G. 7
      Magennis J. 28
      Shinnie G. 18
      Tickle S. (G) 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Robins M.
      Richardson L.
    • Coventry vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

    • Coventry
      Wigan Athletic
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 470
      Pass
      385
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      47
    •  
       
    • 22
      Head Success
      17
    •  
       
    • 7
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 106
      Attack
      91
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      37
    •