Kết quả Crusaders vs Basel, vòng Loại 2 02h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Basel 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Crusaders vs Basel
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Seaview (Belfast)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Crusaders vs Basel: Diễn biến chính

    • 53''
       Lowry P. (O'Rourke J.)goal
      1-1
    • 60''
        McMurray J.   Winchester J.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Katterbach N.   Comas A.
    • 70''
       Hegarty C.yellow_card
      1-1
    • 72''
        Weir R.   Clarke R.
      1-1
    • 74''
       McMurray J.yellow_card
      1-1
    • 74''
      1-1
      yellow_card Pelmard A.
    • 75''
      1-1
        Ndoye D.   Males D.
    • 82''
        Owens J.   Hegarty C.
      1-1
    • 85''
       Lowry P.yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-1
      yellow_card Szalai A.
    • 88''
       Owens J.yellow_card
      1-1
    • 90''
      1-1
        Ltaief S.   Millar L.
    • 90+3''
       Heatley P.yellow_card
      1-1
    • Crusaders vs Basel: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 43 Barr L.
      10 Ebbe D.
      9 Lecky A.
      23 McKeown R.
      27 McMurray J.
      45 Morrow S.
      18 Owens J.
      17 Patterson L.
      36 Pauley M. (G)
      24 Robinson J.
      6 Weir R.
      Burger W. 23
      Chipperfield L. 40
      De Mol N. (G) 16
      Fernandes J. 96
      Kade A. 30
      Katterbach N. 3
      Lopez S. 22
      Ltaief S. 42
      Ndoye D. 27
      Padula A. 72
      Salvi M. (G) 13
      Tushi T. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baxter S.
      Frei A.
    • Crusaders vs Basel: Số liệu thống kê

    • Crusaders
      Basel
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 28%
      Possession
      72%
    •  
       
    • 30%
      Possession (HT)
      70%
    •  
       
    • 170
      Pass
      485
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 10
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 6
      Intercept
      4
    •  
       
    • 82
      Attack
      116
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      70
    •