Kết quả Crvena Zvezda vs Monaco, 02h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Monaco 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Monaco
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Rajko Mitić (Belgrade)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Crvena Zvezda vs Monaco: Diễn biến chính

    • 43''
      0-0
      yellow_card Minamino T. (Ngáng chân)
    • 45''
       Pesic A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 54''
        El Fardou Ben   Pesic A.
      0-0
    • 57''
      0-0
        Diatta K.   Minamino T.
    • 57''
      0-0
        Jean Lucas   Fofana Y.
    • 66''
      0-0
        Embolo B.   Ben Yedder W.
    • 69''
      0-0
      yellow_card Golovin A. (Ngáng chân)
    • 74''
      0-1
      goal Embolo B. (Phạt đền)
    • 76''
        Nikolic V.   Srnic S.
      0-1
    • 83''
      0-1
        Jakobs I.   Golovin A.
    • 88''
        Coulibaly K.   Katai A.
      0-1
    • 88''
        Mitrovic S.   Sanogo S.
      0-1
    • 89''
       Milunovic N. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • Crvena Zvezda vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 70 Coulibaly K.
      31 El Fardou Ben
      77 Gobeljic M.
      20 Kangwa K.
      44 Lekovic S.
      80 Mitrovic S.
      17 Motika N.
      18 Mustapha I.
      22 Nikolic V.
      6 Pankov R.
      38 Stankovic N.
      27 Vasiljevic N. (G)
      Aguilar R. 26
      Akliouche M. 21
      Diatta K. 27
      Didillon T. (G) 30
      Embolo B. 36
      Jakobs I. 14
      Jean Lucas 11
      Magassa S. 41
      Martins G. 77
      Matazo E. 15
      Okou Y. 99
      Sarr M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Milojevic M.
      Clement P.
    • Crvena Zvezda vs Monaco: Số liệu thống kê

    • Crvena Zvezda
      Monaco
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 407
      Pass
      426
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 11
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 5
      Intercept
      5
    •  
       
    • 99
      Attack
      109
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      44
    •