Kết quả CS Mioveni vs Botosani, vòng 15 22h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Botosani 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs Botosani
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Romania 2022-2023 » vòng 15

    • CS Mioveni vs Botosani: Diễn biến chính

    • 23''
      0-0
      yellow_card Criciuma Mateus
    • 43''
      0-0
      yellow_card Sadiku R.
    • 46''
      0-0
        Dragu A.   Tiganasu A.
    • 50''
       Panait A.yellow_card
      0-0
    • 54''
       Serbanica D.yellow_card
      0-0
    • 54''
        Carnat N.   Antal L.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Zabou C.   Shahaf E.
    • 63''
        Cosereanu V.   Radescu I.
      0-0
    • 67''
      0-0
      two_yellows Dican V.
    • 69''
      0-0
        Camara S.   Roman M. A.
    • 69''
      0-0
        Seroni A.   Criciuma Mateus
    • 75''
        Kabananga J.   Oancea D.
      0-0
    • 75''
        Toma D.   Lixandru M.
      0-0
    • 80''
      0-0
      yellow_card Seroni A.
    • 81''
      0-0
        Sno S.   Patache A.
    • CS Mioveni vs Botosani: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Burnea I.
      31 Carnat N.
      10 Cosereanu V.
      4 Ene C.
      21 Iacob A.
      99 Kabananga J.
      68 Sima V. (G)
      7 Toma D.
      11 Trif R.
      Camara S. 17
      Dragu A. 77
      Mailat S. 26
      Perianu O. 18
      Pinson V. 93
      Seroni A. 32
      Sno S. 2
      Ureche A. (G) 82
      Zabou C. 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoican F.
      Teja M.
    • CS Mioveni vs Botosani: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      Botosani
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      1
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 378
      Pass
      341
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 142
      Attack
      102
    •  
       
    • 96
      Dangerous Attack
      51
    •