Kết quả CS Mioveni vs CFR Cluj, vòng 18 23h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Romania 2022-2023 » vòng 18

    • CS Mioveni vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 68''
      0-0
        Malele C.   Yeboah E.
    • 77''
        Buziuc A.   Radescu I.
      0-0
    • 77''
        Kabananga J.   Krasniqi B.
      0-0
    • 82''
        Antal L.   Buziuc A.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Hoban O.   Cvek L.
    • 87''
      0-1
      goal Malele C.
    • 90''
      0-1
        Kolinger D.   Janga R.
    • CS Mioveni vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Antal L.
      20 Buziuc A.
      10 Cosereanu V.
      18 Dumitru C.
      4 Ene C.
      99 Kabananga J.
      68 Sima V. (G)
      7 Toma D.
      11 Trif R.
      Balan R. 24
      Balgradean C. (G) 34
      Billong J. 6
      Birligea D. 30
      Bordeianu M. 37
      Gidea A. 75
      Hoban O. 28
      Kolinger D. 33
      Malele C. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoica M.
      Petrescu D.
    • CS Mioveni vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      CFR Cluj
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 281
      Pass
      452
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 85
      Attack
      109
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      72
    •