Kết quả CS Mioveni vs Rapid Bucuresti, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs Rapid Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Romania 2022-2023 » vòng 26

    • CS Mioveni vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

    • 40''
       Panait A.yellow_card
      0-0
    • 43''
       Sno S.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Carnat N.   Antal L.
      0-0
    • 46''
        Lepistu B.   Panait A.
      0-0
    • 51''
       Marquinhos Pedrosoyellow_card
      0-0
    • 61''
      0-0
      yellow_card Onea R.
    • 66''
       Rusu B.yellow_card
      0-0
    • 73''
        Krasniqi B.   Rusu B.
      0-0
    • 74''
        Radescu I.   Sno S.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Bamgboye F.   Emmers X.
    • 79''
       Lepistu B.yellow_card
      0-0
    • 84''
      0-0
      penalty_off Dugandzic M. (Trượt phạt đền)
    • 86''
       Garuttiyellow_card
      0-0
    • 88''
        Mboumbouni D.   Benchaib A.
      0-0
    • 89''
      0-0
        Luckassen K.   Dugandzic M.
    • CS Mioveni vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Burnea I.
      20 Buziuc A.
      31 Carnat N.
      22 Croitoru F. (G)
      9 Krasniqi B.
      14 Lepistu B.
      4 Mboumbouni D.
      24 Pop V.
      16 Radescu I.
      Bamgboye F. 70
      Belu-Iordache C. 77
      Ciobanu A. 8
      Costache V. 9
      Crepulja L. 4
      Crivac A. 26
      Draghia V. (G) 90
      Ignat C. 5
      Luckassen K. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Mutu A.
    • CS Mioveni vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      Rapid Bucuresti
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Shots
      15
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 386
      Pass
      376
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 28
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 98
      Attack
      84
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      66
    •