Kết quả CS Mioveni vs Steaua Bucuresti, 23h00 ngày 06/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs Steaua Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Romania 2022-2023 » vòng 4

    • CS Mioveni vs Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Dulca M.   Sut A.
    • 53''
      1-0
      yellow_card Dawa J.
    • 58''
      1-0
        Olaru D.   Stoica I.
    • 58''
      1-0
        Musi A.   Oaida R.
    • 59''
        Cierpka A.   Panait A.
      1-0
    • 59''
        Trif R.   Cosereanu V.
      1-0
    • 62''
       Balaur I.yellow_card
      1-0
    • 74''
        Buziuc A.   Garutti
      1-0
    • 75''
        Antal L.   Radescu I.
      1-0
    • 79''
      1-1
      goal Miculescu D. (Olaru D.)
    • 80''
      1-1
        Radaslavescu E.   Boboc R.
    • 82''
       Burnea I.yellow_card
      1-1
    • 86''
        Iacob A.   Burnea I.
      1-1
    • CS Mioveni vs Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Antal L.
      20 Buziuc A.
      4 Cierpka A.
      13 Croitoru F. (G)
      80 Dat E.
      21 Iacob A.
      30 Serban C.
      11 Trif R.
      8 Veres S.
      Dulca M. 20
      Harut D. 6
      Lixandru M. 15
      Musi A. 30
      Olaru D. 27
      Pantea A. 28
      Radaslavescu E. 80
      Tamm J. 16
      Vlad A. (G) 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pelici A.
      Dica N. C.
    • CS Mioveni vs Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      Steaua Bucuresti
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 5
      Saves
      0
    •  
       
    • 61
      Attack
      89
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      66
    •