Kết quả CS Mioveni vs UTA Arad, vòng 8 20h30 ngày 30/8

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs UTA Arad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Romania 2022-2023 » vòng 8

    • CS Mioveni vs UTA Arad: Diễn biến chính

    • 44''
      1-1
      yellow_card Otele P.
    • 46''
      1-1
        Jobello W.   Otele P.
    • 46''
        Krasniqi B.   Buziuc A.
      1-1
    • 59''
      1-1
        Matei F.   Bautista J.
    • 59''
      1-1
        Stahl A.   Ubbink D.
    • 59''
        Radescu I.   Antal L.
      1-1
    • 67''
      1-1
      yellow_card Chindris A.
    • 71''
      1-1
        Ademi O.   Postolachi V.
    • 73''
        Cosereanu V.   Blanaru S.
      1-1
    • 73''
        Kabananga J.   Lixandru M.
      1-1
    • 75''
       Garuttiyellow_card
      1-1
    • 82''
        Toma D.   Scarlatache A.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Isac D.   Steau R.
    • 86''
      1-1
      yellow_card Vukcevic M.
    • 88''
       Krasniqi B. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-1
    • CS Mioveni vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Cosereanu V.
      13 Croitoru F. (G)
      21 Iacob A.
      9 Krasniqi B.
      23 Panait A.
      16 Radescu I.
      7 Toma D.
      11 Trif R.
      Ademi O. 9
      Dobrescu M. 3
      Isac D. 31
      Jobello W. 11
      Matei F. 8
      Maxim C. 98
      Mociu H. (G) 1
      Negoescu C. 78
      Stahl A. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pelici A.
      Poenaru I.
    • CS Mioveni vs UTA Arad: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      UTA Arad
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 95
      Attack
      129
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      70
    •