Kết quả CS Mioveni vs Voluntari, 23h00 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Mioveni vs Voluntari
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Orăşenesc (Mioveni)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Romania 2022-2023 » vòng 28

    • CS Mioveni vs Voluntari: Diễn biến chính

    • 46''
        Pop V.   Carnat N.
      0-1
    • 46''
        Krasniqi B.   Diallo A.
      0-1
    • 46''
      0-1
      yellow_card Radut M.
    • 51''
       Panait A.yellow_card
      0-1
    • 60''
      0-1
        Paz C.   Damascan V.
    • 64''
      0-2
      goal Radut M.
    • 67''
        Antal L.   Lixandru M.
      0-2
    • 67''
        Cosereanu V.   Benchaib A.
      0-2
    • 71''
      0-2
        Dumiter A.   Nemec A.
    • 72''
      0-2
        Florea D.   Lopes M.
    • 74''
       Scarlatache A.yellow_card
      0-2
    • 77''
      0-3
      goal Dumiter A.
    • 78''
        Buziuc A.   Rusu B.
      0-3
    • 80''
      0-3
        Voican R.   Radut M.
    • 80''
      0-3
        Andres V.   Meleke U.
    • CS Mioveni vs Voluntari: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Antal L.
      6 Burnea I.
      20 Buziuc A.
      10 Cosereanu V.
      22 Croitoru F. (G)
      9 Krasniqi B.
      14 Lepistu B.
      24 Pop V.
      16 Radescu I.
      Andres V. 28
      Dumiter A. 13
      Fernandez J. (G) 88
      Florea D. 11
      Meleke A. 80
      Merloi G. 10
      Paz C. 2
      Vlad A. 23
      Voican R. 72
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Ciobotariu L.
    • CS Mioveni vs Voluntari: Số liệu thống kê

    • CS Mioveni
      Voluntari
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 12
      Off Target
      10
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 444
      Pass
      360
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 91
      Attack
      80
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      52
    •