Kết quả CS Universitatea Craiova vs CS Mioveni, 20h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs CS Mioveni
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Romania 2022-2023 » vòng 5

    • CS Universitatea Craiova vs CS Mioveni: Diễn biến chính

    • 46''
        Nistor D.   Vladoiu S.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Lixandru M.   Panait A.
    • 46''
      1-0
        Antal L.   Radescu I.
    • 46''
      1-0
        Buziuc A.   Cosereanu V.
    • 58''
        Markovic J.   Koljic E.
      1-0
    • 66''
        Rivaldinho   Ivan A.
      1-0
    • 67''
        Roguljic A.   Baiaram S.
      1-0
    • 71''
      1-0
        Toma D.   Blanaru S.
    • 81''
        Cretu A.   Mateiu A.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Dumitru C.   Burnea I.
    • 90+2''
      1-0
      penalty_off Antal L. (Trượt phạt đền)
    • 90+7''
       Cretu A.yellow_card
      1-0
    • CS Universitatea Craiova vs CS Mioveni: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Alexandru George
      4 Cretu A.
      20 Markovic J.
      16 Nistor D.
      2 Papp P.
      17 Rivaldinho
      24 Roguljic A.
      12 Rusu D. (G)
      5 Vatajelu B.
      Antal L. 17
      Buziuc A. 20
      Cierpka A. 4
      Croitoru F. (G) 13
      Dumitru C. 18
      Iacob A. 21
      Serbanica D. 30
      Toma D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Radoi M.
      Pelici A.
    • CS Universitatea Craiova vs CS Mioveni: Số liệu thống kê

    • CS Universitatea Craiova
      CS Mioveni
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 106
      Attack
      68
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      43
    •