Kết quả CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 ngày 01/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Romania 2022-2023 » vòng 3

    • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

    • 11''
       Capatina M.yellow_card
      0-0
    • 27''
      0-0
      yellow_card Kait M.
    • 50''
      0-1
      goal Ionita II A.
    • 55''
        Koljic E.   Markovic J.
      0-1
    • 56''
        Hanca S.   Ivan A.
      0-1
    • 60''
        Silva R.   Gaman V.
      0-1
    • 65''
       Baiaram S.yellow_card
      0-1
    • 66''
      0-1
        Albu A.   Ionita II A.
    • 66''
      0-1
        Panoiu S.   Sefer A.
    • 77''
       Koljic E.yellow_card
      0-1
    • 78''
        Rivaldinho   Roguljic A.
      0-1
    • 78''
        Alexandru George   Baiaram S.
      0-1
    • 81''
      0-1
        Papeau J.   Costache V.
    • 88''
       Cretu A.yellow_card
      0-1
    • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Alexandru George
      33 Hanca S.
      19 Koljic E.
      27 Martic I.
      21 Popescu L. (G)
      17 Rivaldinho
      35 Sala D.
      34 Silva R.
      18 Vladoiu S.
      Albu A. 23
      Draghia V. (G) 90
      Iacob P. 6
      Ignat C. 5
      Iordache D. 18
      Onea R. 19
      Panoiu S. 17
      Papeau J. 96
      Shepherd A. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Balint L.
      Mutu A.
    • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

    • CS Universitatea Craiova
      Rapid Bucuresti
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 116
      Attack
      89
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      41
    •