Kết quả CS Universitatea Craiova vs Vllaznia Shkoder, 00h30 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Vllaznia Shkoder
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • CS Universitatea Craiova vs Vllaznia Shkoder: Diễn biến chính

    • 58''
       Mateiu A.goal
      1-0
    • 62''
       Silva R. (Gustavo)goal
      2-0
    • 65''
        Markovic J.   Koljic E.
      2-0
    • 65''
        Roguljic A.   Gustavo
      2-0
    • 67''
      2-0
      yellow_card Marku H.
    • 71''
      2-0
        Vulaj K.   Marku H.
    • 71''
      2-0
        Aralica A.   Vulaj K.
    • 75''
      2-0
        Latifi L.   Coba M.
    • 77''
        Screciu V.   Cretu A.
      2-0
    • 80''
       Gaman V.goal
      3-0
    • 82''
        Alexandru George   Ivan A.
      3-0
    • 83''
       Baiaram S.yellow_card
      3-0
    • 84''
      3-0
        Alivoda R.   Jonuzi F.
    • 85''
      3-0
        Kruja A.   Hoxhaj A.
    • CS Universitatea Craiova vs Vllaznia Shkoder: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Alexandru George
      25 Gaman V.
      20 Markovic J.
      27 Martic I.
      21 Popescu L. (G)
      24 Roguljic A.
      12 Rusu D. (G)
      35 Sala D.
      6 Screciu V.
      5 Vatajelu B.
      18 Vladoiu S.
      Alivoda R. 77
      Aralica A. 29
      Heric E. 10
      Kruja A. 14
      Latifi L. 7
      Paloka K. 5
      Qarri K. (G) 1
      Shehi D. 33
      Smajli G. 22
      Vulaj K. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Balint L.
      Josa M.
    • CS Universitatea Craiova vs Vllaznia Shkoder: Số liệu thống kê

    • CS Universitatea Craiova
      Vllaznia Shkoder
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      4
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 70%
      Possession (HT)
      30%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 0
      Saves
      11
    •  
       
    • 97
      Attack
      55
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      25
    •