Kết quả CSA Steaua Bucureti vs Otelul Galati, 15h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSA Steaua Bucureti vs Otelul Galati
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 11

    • CSA Steaua Bucureti vs Otelul Galati: Diễn biến chính

    • 46''
       Chunchukov T.goal
      1-0
    • 48''
       Oroian D.yellow_card
      1-0
    • 53''
      1-0
        Jardan V.   Nica A.
    • 53''
        Corbu L.   Gheorghe D.
      1-0
    • 53''
        Sima A.   Oroian D.
      1-0
    • 64''
      1-0
        Adascalitei M.   Neagu I.
    • 66''
        Mihaescu M.   Barbulescu V.
      1-0
    • 69''
       Mihaescu M.yellow_card
      1-0
    • 72''
      1-0
      yellow_card Cisotti J.
    • 73''
        Pacionel S. C.   Chunchukov T.
      1-0
    • 73''
        Balgiu C.   Enceanu R.
      1-0
    • 78''
      1-0
      yellow_card Azinovic A.
    • 81''
      1-0
        Bokhashvili E.   Cirjan G.
    • 81''
      1-0
        Berisha V.   Cisotti J.
    • CSA Steaua Bucureti vs Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Balgiu C.
      30 Bustea S.
      14 Calestru D.
      70 Corbu L.
      22 Iancu H. (G)
      6 Mihaescu M.
      27 Pacionel S. C.
      15 Sima A.
      99 Trica A.
      Adascalitei M. 26
      Berisha V. 9
      Bokhashvili E. 20
      Farcas S. 18
      Jardan V. 23
      Kip R. 24
      Markovic V. 6
      Maxim L. 21
      Pop R. (G) 99
      Sirghi C. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • CSA Steaua Bucureti vs Otelul Galati: Số liệu thống kê

    • CSA Steaua Bucureti
      Otelul Galati
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      9
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 113
      Attack
      114
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      86
    •