Kết quả CSA Steaua Bucureti vs Unirea Dej, 16h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSA Steaua Bucureti vs Unirea Dej
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 13

    • CSA Steaua Bucureti vs Unirea Dej: Diễn biến chính

    • 46''
        Mihaescu M.   Bustea S.
      0-0
    • 46''
        Oroian D.   Corbu L.
      0-0
    • 51''
      0-0
      yellow_card Pop D.
    • 67''
      0-0
        Chira C.   Pop A.
    • 71''
      0-0
        Fulga G.   Militaru A. N.
    • 76''
        Trica A.   Chunchukov T.
      0-0
    • 78''
       Popa A.goal
      1-0
    • 80''
      1-0
        Pop A.   Pop A.
    • 80''
      1-0
        Buta G.   Blaj F.
    • 80''
      1-0
        Greu R.   Burdet A.
    • 82''
       Mihaescu M.yellow_card
      1-0
    • 84''
      1-0
      yellow_card 
    • 87''
       Pacionel S. C.yellow_card
      1-0
    • 89''
       Enceanu R.goal
      2-0
    • 90''
        Balgiu C.   Enceanu R.
      2-0
    • 90''
       Sabau A.yellow_card
      2-0
    • 90+3''
       yellow_card
      2-0
    • 90+3''
       red_card
      2-0
    • 90+5''
      2-0
      yellow_card 
    • CSA Steaua Bucureti vs Unirea Dej: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Balgiu C.
      22 Iancu H. (G)
      6 Mihaescu M.
      17 Oroian D.
      9 Pacionel E.
      27 Pacionel S. C.
      Raicu
      15 Sima A.
      99 Trica A.
      Bogdan V. 22
      Buta G. 4
      Chira C. 13
      Frasineanu I. 77
      Fulga G. 18
      Greu R. 95
      Pop A. 7
      Railean D. (G) 39
      Ros D. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • CSA Steaua Bucureti vs Unirea Dej: Số liệu thống kê

    • CSA Steaua Bucureti
      Unirea Dej
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 105
      Attack
      80
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      24
    •