Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna, 01h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bistritsa Stadium (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 13

    • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Diễn biến chính

    • 46''
        Octavio   Ohene C.
      0-0
    • 46''
        Rusev G.   Henrique
      0-0
    • 47''
       Octavioyellow_card
      0-0
    • 61''
      0-0
        Vasilev V.   Zlatev N.
    • 80''
      0-0
      yellow_card Clemente M.
    • 83''
      0-0
        Velev S. D.   Queta M.
    • 83''
      0-0
        Coureur M.   Benchaa Z.
    • 85''
        Bastunov A.   Serdyuk Y.
      0-0
    • 90+4''
      0-0
      yellow_card Georgiev G.
    • 90+5''
      0-0
        Dichev M.   Panayotov V.
    • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Bastunov A.
      33 Ganev G. (G)
      99 Kirilov R.
      24 Marin L.
      58 Octavio
      10 Rusev G.
      39 Umarbaev P.
      Coureur M. 19
      Dichev M. 32
      Dyulgerov I. (G) 25
      Fernandez A. 11
      Stefanov R. 4
      Vasilev V. 10
      Velev S. D. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Penev L.
      Iliev I.
    • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê

    • CSKA 1948 Sofia
      Cherno More Varna
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      98
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      60
    •