Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Levski Sofia, 01h00 ngày 10/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Levski Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: National Stadion Vasil Levski (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bulgaria 2022-2023 » vòng 1

    • CSKA 1948 Sofia vs Levski Sofia: Diễn biến chính

    • 37''
      0-0
      yellow_card Sonko Sundberg N.
    • 45''
       Tsonkov S.two_yellows
      0-0
    • 46''
      0-0
        Stefanov I.   Tsunami
    • 52''
       Rusev G. (Topuzov M.)goal
      1-0
    • 59''
       Marin L.yellow_card
      1-0
    • 70''
        Henrique   Topuzov M.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Galchev P.   Blazevic A.
    • 73''
      1-0
        Petkov M.   Bari B.
    • 73''
      1-0
        van der Kaap K.   Kraev A.
    • 81''
        Bastunov A.   Kolev A.
      1-0
    • 81''
        Aleksandrov D.   Rusev G.
      1-0
    • 90+2''
        Stoickov S.   Octavio
      1-0
    • 90+3''
      1-0
      yellow_card van der Kaap K.
    • CSKA 1948 Sofia vs Levski Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Acheampong C.
      11 Aleksandrov D.
      20 Bastunov A.
      33 Ganev G. (G)
      17 Henrique
      4 Lyaskov A.
      46 Stoickov S.
      Alder N. 4
      Andreev P. (G) 1
      Galchev P. 22
      Mitkov A. 27
      Petkov M. 88
      Stefanov I. 14
      van der Kaap K. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Penev L.
      Stoilov S.
    • CSKA 1948 Sofia vs Levski Sofia: Số liệu thống kê

    • CSKA 1948 Sofia
      Levski Sofia
    • 1
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 5
      Shots
      18
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      16
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 92
      Attack
      113
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      85
    •