Kết quả CSKA Sofia vs Arda Kardzhali, 01h00 ngày 11/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs Arda Kardzhali
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bulgaria 2022-2023 » vòng 1

    • CSKA Sofia vs Arda Kardzhali: Diễn biến chính

    • 29''
      0-0
      two_yellows Zhelev M.
    • 45+1''
       Mauricio (Vion T.)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Georgiev A.   Tilev I.
    • 52''
       Mauricio (Shopov S.)goal
      2-0
    • 56''
       Mauriciogoal
      3-0
    • 66''
      3-0
      yellow_card Yurukov I.
    • 67''
        Papazov M.   Mauricio
      3-0
    • 67''
        Mahmutovic E.   Mattheij J.
      3-0
    • 69''
      3-0
        Ivanov H.   Yurukov I.
    • 74''
      3-0
        N'diaye L.   Yordanov T.
    • 74''
      3-0
        Rumenov R.   Kovachev S.
    • 79''
        Zhivkov R.   Tufegdzic L.
      3-0
    • 80''
        Geferson   Vion T.
      3-0
    • 81''
      3-0
      yellow_card N'diaye L.
    • 84''
        Moreno B.   Krastev K.
      3-0
    • CSKA Sofia vs Arda Kardzhali: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Donchev A.
      25 Evtimov D. (G)
      3 Geferson
      22 Mahmutovic E.
      28 Moreno B.
      24 Papazov M.
      23 Zhivkov R.
      Ali J. 2
      Ganev P. 5
      Georgiev A. 11
      Gospodinov A. (G) 1
      Ivanov H. 70
      N'diaye L. 18
      Rumenov R. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Tunchev A.
    • CSKA Sofia vs Arda Kardzhali: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      Arda Kardzhali
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      2
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 64%
      Possession (HT)
      36%
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 108
      Attack
      74
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      28
    •