Kết quả CSKA Sofia vs Cherno More Varna, 00h30 ngày 26/7

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs Cherno More Varna
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 3

    • CSKA Sofia vs Cherno More Varna: Diễn biến chính

    • 54''
       Krastev K.yellow_card
      0-0
    • 55''
       Vion T.yellow_card
      0-0
    • 58''
      0-0
        Vasilev V.   Zlatev N.
    • 58''
        Nazon D.   Krastev K.
      0-0
    • 58''
        Yomov G.   Baurenski Y.
      0-0
    • 63''
        Mauricio   Tufegdzic L.
      0-0
    • 65''
       Turitsov I.yellow_card
      0-0
    • 73''
      0-0
        Mimito   Queta M.
    • 76''
        Donchev A.   Vion T.
      0-0
    • 78''
       Donchev A. (Mattheij J.)goal
      1-0
    • 85''
      1-0
        Angelov A.   Panov T.
    • 85''
      1-0
        Dichev M.   Panayotov V.
    • 85''
      1-0
        Velev S. D.   Clemente M.
    • CSKA Sofia vs Cherno More Varna: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Donchev A.
      25 Evtimov D. (G)
      3 Geferson
      22 Mahmutovic E.
      27 Mauricio
      9 Nazon D.
      10 Yomov G.
      Angelov A. 17
      Dichev M. 32
      Georgiev G. (G) 22
      Mimito 88
      Stefanov R. 4
      Vasilev V. 10
      Velev S. D. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Iliev I.
    • CSKA Sofia vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      Cherno More Varna
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      3
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 63%
      Possession (HT)
      37%
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      76
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      55
    •