Kết quả CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 00h30 ngày 30/8

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 8

    • CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

    • 51''
      0-1
      goal Bastunov A. (Kirilov R.)
    • 53''
      0-1
        Lyaskov A.   Johnathan
    • 60''
        Bamba D. K.   Nazon D.
      0-1
    • 60''
        Tufegdzic L.   Moreno B.
      0-1
    • 70''
      0-1
        Aleksandrov D.   Bastunov A.
    • 77''
      0-1
      yellow_card Heliton
    • 78''
       Turitsov I. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 80''
      1-1
        Umarbaev P.   Ohene C.
    • 87''
       de Nooijer B. (Mattheij J.)goal
      2-1
    • 90+1''
      2-1
      two_yellows Heliton
    • 90+3''
        Vion T.   Lindseth J.
      2-1
    • 90+4''
       Youga A.yellow_card
      2-1
    • 90+7''
       Gefersonyellow_card
      2-1
    • CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Bamba D. K.
      16 Donchev A.
      25 Evtimov D. (G)
      22 Mahmutovic E.
      8 Shopov S.
      11 Tufegdzic L.
      15 Vion T.
      Aleksandrov D. 11
      Ganev G. (G) 33
      Kirilov R. 99
      Lyaskov A. 4
      Marin L. 24
      Tsonkov S. 3
      Umarbaev P. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Penev L.
    • CSKA Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      CSKA 1948 Sofia
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 113
      Attack
      85
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      51
    •