Kết quả CSKA Sofia vs Makedonija Gjorce Petrov, 00h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs Makedonija Gjorce Petrov
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • CSKA Sofia vs Makedonija Gjorce Petrov: Diễn biến chính

    • 44''
       Baurenski Y.yellow_card
      1-0
    • 44''
      1-0
      yellow_card Emini S.
    • 46''
        Vion T.   Baurenski Y.
      1-0
    • 46''
        de Nooijer B.   Minkov G.
      1-0
    • 53''
        Nazon D.   Krastev K.
      1-0
    • 55''
      1-0
      yellow_card Djurdjevic F.
    • 59''
      1-0
        Vucicevic V.   Aleksovski F.
    • 59''
      1-0
        Skenderi E.   Djurdjevic F.
    • 61''
       Yomov G. (Tufegdzic L.)goal
      2-0
    • 64''
        Shopov S.   Yomov G.
      2-0
    • 70''
        Geferson   Youga A.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Abazi A.   Mena Perez J. E.
    • 74''
      2-0
        Pecov H.   Zuka F.
    • 74''
      2-0
        Lazarevikj S.   Ilievski B.
    • 75''
      2-0
      yellow_card Lazarevikj S.
    • 78''
       Tufegdzic L.goal
      3-0
    • 87''
       Nazon D.goal
      4-0
    • CSKA Sofia vs Makedonija Gjorce Petrov: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 de Nooijer B.
      16 Donchev A.
      25 Evtimov D. (G)
      3 Geferson
      22 Mahmutovic E.
      29 Marinov R.
      9 Nazon D.
      6 Petrov H.
      8 Shopov S.
      15 Vion T.
      23 Zhivkov R.
      Abazi A. 22
      Gjorgjieski A. 14
      Hajiagha A. (G) 12
      Jovanovic M. 15
      Lazarevikj S. 11
      Obadik P. 16
      Pecov H. 33
      Samake A. 24
      Skenderi E. 19
      Tasev S. (G) 25
      Vucicevic V. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Mitev M.
    • CSKA Sofia vs Makedonija Gjorce Petrov: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      Makedonija Gjorce Petrov
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 68%
      Possession (HT)
      32%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      69
    •  
       
    • 93
      Dangerous Attack
      37
    •