Kết quả CSKA Sofia vs Slavia Sofia, 21h45 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs Slavia Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 10

    • CSKA Sofia vs Slavia Sofia: Diễn biến chính

    • 55''
       Mauriciogoal
      1-0
    • 57''
        Nazon D.   Bamba D. K.
      1-0
    • 57''
        Lindseth J.   Shopov S.
      1-0
    • 58''
       Koch M. (Vion T.)goal
      2-0
    • 62''
      2-0
        Minchev I.   Stoyanov K.
    • 71''
      2-0
        Ahmedov A.   Ivanov G.
    • 71''
      2-0
        Stoev E.   Soares L.
    • 71''
      2-0
        Cheshmedjiev K.   Dobrev K.
    • 73''
        Donchev A.   Vion T.
      2-0
    • 77''
      2-0
        Dost E.   Valchev G.
    • 78''
        Moreno B.   Tufegdzic L.
      2-0
    • 86''
       Youga A.yellow_card
      2-0
    • CSKA Sofia vs Slavia Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 de Nooijer B.
      16 Donchev A.
      25 Evtimov D. (G)
      4 Koch M.
      7 Lindseth J.
      28 Moreno B.
      9 Nazon D.
      Ahmedov A. 9
      Cheshmedjiev K. 55
      Dolapchiev P. 5
      Dost E. 17
      Minchev I. 73
      Petkov G. (G) 1
      Stoev E. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Zagorcic Z.
    • CSKA Sofia vs Slavia Sofia: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      Slavia Sofia
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 113
      Attack
      102
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      64
    •