Kết quả CSKA Sofia vs St. Patricks, 00h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSKA Sofia vs St. Patricks
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bălgarska Armija (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • CSKA Sofia vs St. Patricks: Diễn biến chính

    • 49''
      0-0
      yellow_card Cotter B.
    • 58''
      0-0
      yellow_card Breslin A.
    • 60''
        Bamba D. K.   Nazon D.
      0-0
    • 60''
        Lindseth J.   Vion T.
      0-0
    • 61''
      0-0
      yellow_card Lennon J.
    • 74''
      0-0
        Curtis S.   Brockbank H.
    • 76''
      0-0
      yellow_card 
    • 76''
        Geferson   Youga A.
      0-0
    • 81''
      0-0
        Atakayi S.   King B.
    • 82''
        Moreno B.   Mauricio
      0-0
    • 85''
       Yomov G.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-1
      goal Atakayi S.
    • 90+4''
      0-1
        Coughlan R.   Doyle E.
    • CSKA Sofia vs St. Patricks: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Bamba D. K.
      20 Baurenski Y.
      25 Evtimov D. (G)
      3 Geferson
      4 Koch M.
      7 Lindseth J.
      22 Mahmutovic E.
      13 Minkov G.
      28 Moreno B.
      10 Yomov G.
      23 Zhivkov R.
      Atakayi S. 7
      Barrett Paddy 29
      Coughlan R. 10
      Curtis S. 22
      McClelland J. 11
      Mccormack B. 18
      Odumosu D. (G) 23
      Owolabi T. 45
      Timmermans T. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ilic S.
      Clancy T.
    • CSKA Sofia vs St. Patricks: Số liệu thống kê

    • CSKA Sofia
      St. Patricks
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 67%
      Possession (HT)
      33%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 135
      Attack
      76
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      65
    •