Kết quả CSM Slatina vs CSA Steaua Bucureti, 16h30 ngày 15/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CSM Slatina vs CSA Steaua Bucureti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 2

    • CSM Slatina vs CSA Steaua Bucureti: Diễn biến chính

    • 19''
       Manea M.yellow_card
      0-1
    • 24''
      0-2
      goal Chipirliu B.
    • 29''
      0-2
      yellow_card Bodisteanu S.
    • 48''
      0-2
      yellow_card Draghici S.
    • 50''
        Radu C.   Mitran I.
      0-2
    • 50''
        Neicu M.   Popovici A.
      0-2
    • 50''
        Trascu A.   Serban M.
      0-2
    • 56''
      0-2
        Pacionel S. C.   Chunchukov T.
    • 59''
      0-2
      yellow_card Balgiu C.
    • 63''
        Tranca R.   Oprescu D.
      0-2
    • 63''
      0-2
        Trica A.   Bodisteanu S.
    • 63''
      0-2
        Mihaescu M.   Balgiu C.
    • 68''
        Dinu A. G.   Pisaru A.
      0-2
    • 73''
       Doman C.goal
      1-2
    • 80''
      1-2
        Ilie A.   Mihaescu M.
    • 89''
      1-2
      two_yellows Draghici S.
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Dinca D.
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Pacionel S. C.
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Enceanu R.
    • CSM Slatina vs CSA Steaua Bucureti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Gherghe R.
      92 Leata G.
      25 Necsulescu R.
      7 Neicu M.
      12 Predut C. (G)
      77 Radu C.
      21 Tranca R.
      Iancu H. (G) 22
      Ilie A. 13
      Mihaescu M. 6
      Oroian D. 17
      Pacionel E. 9
      Pacionel S. C. 27
      Sabau A. 89
      Sima A. 3
      Trica A. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • CSM Slatina vs CSA Steaua Bucureti: Số liệu thống kê

    • CSM Slatina
      CSA Steaua Bucureti
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 13
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 86
      Attack
      79
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      42
    •