Kết quả Cukaricki vs Twente Enschede, 01h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cukaricki vs Twente Enschede
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion na Banovom brdu (Belgrade)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Cukaricki vs Twente Enschede: Diễn biến chính

    • 43''
      0-3
      goal Brenet J. (van Wolfswinkel R.)
    • 46''
        Owusu S.   Ndiaye I.
      0-3
    • 46''
        Adzic L.   Ivanovic D.
      0-3
    • 46''
        Lucic V.   Docic M.
      0-3
    • 48''
       Badamosi M.yellow_card
      0-3
    • 57''
        Kovacevic B.   Drezgic U.
      0-3
    • 59''
       Kovac S.goal
      1-3
    • 65''
      1-3
      yellow_card Smal G.
    • 67''
      1-3
        Cerny V.   Brenet J.
    • 67''
      1-3
        Tzolis C.   Rots D.
    • 76''
      1-3
        Steijn S.   Vlap M.
    • 81''
      1-3
        Kjolo M.   Zerrouki R.
    • 81''
      1-3
        Propper R.   Hilgers M.
    • 82''
        Spasojevic M.   Badamosi M.
      1-3
    • 85''
      1-3
      yellow_card Sadilek M.
    • Cukaricki vs Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Adzic L.
      1 Belic N. (G)
      4 Kovacevic B.
      40 Lucic V.
      88 Lukic J.
      45 Miladinovic I.
      55 Owusu S.
      44 Petkovic N.
      21 Puskaric D.
      2 Rogan V.
      28 Spasojevic M.
      3 Tosic N.
      Bruns M. 38
      Cerny V. 7
      Cleonise D. 26
      El Maach I. (G) 16
      Everink L. 24
      Kjolo M. 21
      Propper R. 3
      Salah-Eddine A. 17
      Steijn S. 14
      Tyton P. (G) 22
      Tzolis C. 19
      Ugalde M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kerkez D.
      Jans R.
    • Cukaricki vs Twente Enschede: Số liệu thống kê

    • Cukaricki
      Twente Enschede
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 37%
      Possession (HT)
      63%
    •  
       
    • 310
      Pass
      423
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 5
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      15
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 79
      Attack
      84
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      51
    •