Kết quả DAC Dunajska Streda vs Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 04/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu DAC Dunajska Streda vs Steaua Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: MOL Aréna (Dunajská Streda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • DAC Dunajska Streda vs Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Oaida R.   Coman F.
    • 56''
       Kruzliak D.yellow_card
      0-0
    • 56''
      0-0
      yellow_card Radunovic R.
    • 62''
      0-0
      yellow_card Edjouma M.
    • 64''
      0-0
        Stoica I.   Rusu B.
    • 67''
       Kruzliak D.red_card
      0-0
    • 68''
        Brunetti M.   Szantho R.
      0-0
    • 69''
      0-1
      goal 
    • DAC Dunajska Streda vs Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 78 Alex Pinto
      16 Brunetti M.
      31 Davis E.
      13 Kalmar Z.
      21 Moumou B.
      5 Muhamedbegovic A.
      77 Nebyla S.
      98 Nicolaescu I.
      19 Njie S.
      99 Petras S. (G)
      27 Ramadan A.
      23 Rymarenko M.
      Achim F. 21
      Bouhenna R. 29
      Harut D. 6
      Lixandru M. 15
      Musi A. 30
      Oaida R. 26
      Pantea A. 28
      Serban S. 77
      Stoica I. 9
      Sut A. 8
      Vlad A. (G) 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gula A.
      Dica N. C.
    • DAC Dunajska Streda vs Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

    • DAC Dunajska Streda
      Steaua Bucuresti
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      13
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 88
      Attack
      87
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      46
    •