Kết quả Daegu vs Suwon Samsung Bluewings, 17h30 ngày 03/8

  • Daegu 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Daegu vs Suwon Samsung Bluewings
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: DGB Daegu Bank Park (Daegu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Hàn Quốc 2022 » vòng 26

    • Daegu vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính

    • 33''
       Cesinha (Phạt đền)goal
      1-1
    • 50''
       Lee Jin-Yongyellow_card
      1-1
    • 53''
      1-2
      goal Oh Hyun-Gyu (Jang Ho-Ik)
    • 54''
      1-2
      yellow_card Oh Hyun-Gyu
    • 54''
       Cesinhayellow_card
      1-2
    • 54''
      1-2
        Saric E.   Saito M.
    • 61''
       Oh Seung-Hoonyellow_card
      1-2
    • 62''
        Lee Keun-Ho   Lee Yun-Oh
      1-2
    • 66''
      1-2
        Kang Hyun-Muk   Saric E.
    • 66''
      1-2
        Lee Jong-Sung   Han Suk-Jong
    • 78''
      1-2
        Lee Ki-Je   Park Dae-Won
    • 78''
      1-2
        Bulthuis D.   Min Sang-Gi
    • 79''
        Kim Hee-Seung   Lee Jin-Yong
      1-2
    • 79''
        Oh Hoo-Sung   Go Jae-Hyeon
      1-2
    • 79''
        Suzuki K.   Hong Chul
      1-2
    • 90''
       Suzuki K.yellow_card
      1-2
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Lee Jong-Sung
    • Daegu vs Suwon Samsung Bluewings: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Jang Seong-Won
      66 Jo Jin-Woo
      36 Kim Hee-Seung
      22 Lee Keun-Ho
      31 Lee Yun-Oh (G)
      13 Oh Hoo-Sung
      18 Suzuki K.
      An Byong-Jun 22
      Bulthuis D. 4
      Kang Hyun-Muk 12
      Lee Jong-Sung 92
      Lee Ki-Je 23
      No Dong-Geon (G) 19
      Saric E. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gama A.
      Byung-Keun Lee
    • Daegu vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê

    • Daegu
      Suwon Samsung Bluewings
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      9
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 267
      Pass
      352
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      8
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 6
      Intercept
      13
    •  
       
    • 88
      Attack
      80
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      54
    •