Kết quả Đan Mạch vs Tuynidi, vòng Bảng 20h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Đan Mạch vs Tuynidi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Education City Stadium (Al Rayyan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Đan Mạch vs Tuynidi: Diễn biến chính

    • 65''
        Jensen M.   Kjaer S.
      0-0
    • 65''
        Cornelius A.   Dolberg K.
      0-0
    • 65''
        Lindstrom J.   Skov Olsen A.
      0-0
    • 67''
      0-0
        Sliti N.   Slimane A.
    • 78''
       Jensen M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 80''
      0-0
        Mejbri H.   Msakni Y.
    • 80''
      0-0
        Khenissi T. Y.   Jebali I.
    • 86''
      0-0
      yellow_card Khenissi T. Y. (Lỗi thô bạo)
    • 88''
      0-0
        Kechrida W.   Drager M.
    • 88''
      0-0
        Sassi F.   Laidouni A.
    • Đan Mạch vs Tuynidi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Bah A.
      9 Braithwaite M.
      16 Christensen O. (G)
      21 Cornelius A.
      14 Damsgaard M.
      7 Jensen M.
      25 Lindstrom J.
      3 Nelsson V.
      15 Norgaard C.
      20 Poulsen Y.
      22 Ronnow F. (G)
      24 Skov R.
      17 Stryger Larsen J.
      18 Wass D.
      19 Wind J.
      Balbouli A. (G) 1
      Ben Romdhane M. A. 15
      Ben Said B. (G) 22
      Chaaleli G. 18
      Ghandri N. 5
      Hassen M. (G) 26
      Ifa B. 2
      Jaziri S. 19
      Kechrida W. 21
      Khazri W. 10
      Khenissi T. Y. 11
      Maaloul A. 12
      Mejbri H. 8
      Sassi F. 13
      Sliti N. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hjulmand K.
      Kadri J.
    • Đan Mạch vs Tuynidi: Số liệu thống kê

    • Đan Mạch
      Tuynidi
    • 11
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 595
      Pass
      374
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 38
      Heads
      28
    •  
       
    • 20
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 12
      Tackles
      24
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 11
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 127
      Attack
      79
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      22
    •