Kết quả De Graafschap vs Dordrecht 90, 01h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu De Graafschap vs Dordrecht 90
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Vijverberg (Doetinchem)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 4

    • De Graafschap vs Dordrecht 90: Diễn biến chính

    • 33''
        Lammers J.   Hillen R.
      0-1
    • 37''
      0-1
        Savastano M.   Brito E.
    • 46''
      0-1
        Wielzen J.   Camara B.
    • 55''
       Buttner A.yellow_card
      0-1
    • 63''
      0-1
        Tremour S.   Schippers V.
    • 64''
      0-1
      yellow_card Wielzen J.
    • 66''
       Neghli C.goal
      1-1
    • 75''
        Bouihrouchane H.   Gravenberch D.
      1-1
    • 76''
        Baas R.   Buttner A.
      1-1
    • 80''
        Korte G.   Onal B.
      1-1
    • 80''
        Haen D.   de Jong S.
      1-1
    • 84''
      1-1
      yellow_card Van Huizen T.
    • De Graafschap vs Dordrecht 90: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Acheffay H.
      5 Baas R.
      32 Bakker M. (G)
      18 Bouihrouchane H.
      17 Haen D.
      6 Kaak L.
      24 Kaandorp M.
      11 Korte G.
      3 Lammers J.
      8 Schuurman J.
      45 van der Heiden A.
      16 Wieggers T. (G)
      Abali S. 25
      Baltussen T. (G) 13
      Doesburg P. 19
      Doornbusch T. (G) 31
      Koswal D. 3
      Savastano M. 5
      Smolarczyk B. 24
      Tremour S. 23
      Wielzen J. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Poldervaart A.
      Santoni M.
    • De Graafschap vs Dordrecht 90: Số liệu thống kê

    • De Graafschap
      Dordrecht 90
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 463
      Pass
      324
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      22
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 145
      Attack
      79
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      38
    •