Kết quả De Graafschap vs NAC Breda, 01h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu De Graafschap vs NAC Breda
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Vijverberg (Doetinchem)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 6

    • De Graafschap vs NAC Breda: Diễn biến chính

    • 75''
      0-1
        Vet J.   Banzuzi E.
    • 78''
      0-1
      yellow_card Lucassen B.
    • 79''
        Valencia J.   Bouihrouchane H.
      0-1
    • 80''
        Schenk X.   Lammers J.
      0-1
    • 80''
        Haen D.   Onal B.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Bakker D.   Lucassen B.
    • 82''
      0-1
        Rutten M.   Di Michele F.
    • 83''
      0-1
        Besselink R.   Velanas O.
    • 84''
      0-1
      yellow_card Vet J.
    • 85''
        Acheffay H.   Neghli C.
      0-1
    • 87''
       Gravenberch D.goal
      1-1
    • 90+3''
      1-1
        Marijnissen T.   de Rooij K.
    • De Graafschap vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Acheffay H.
      5 Baas R.
      32 Bakker M. (G)
      9 Gravenberch D.
      17 Haen D.
      6 Kaak L.
      4 Schenk X.
      27 Schouten R.
      8 Schuurman J.
      21 Valencia J.
      45 van der Heiden A.
      16 Wieggers T. (G)
      Bakker D. 4
      Besselink R. 23
      de Wijs S. 25
      Herrmann C. 19
      Marijnissen T. 27
      Rutten M. 21
      van de Merbel P. (G) 36
      van Schuppen B. 14
      Vet J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Poldervaart A.
      Molenaar R.
    • De Graafschap vs NAC Breda: Số liệu thống kê

    • De Graafschap
      NAC Breda
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 25
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 13
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 364
      Pass
      362
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Head Success
      16
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 8
      Intercept
      10
    •  
       
    • 109
      Attack
      125
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      54
    •