Kết quả Defensa Y Justicia vs Racing Club, 03h00 ngày 06/10

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs Racing Club
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Norberto Tito Tomaghello (Gobernador Julio A. Costa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Defensa Y Justicia vs Racing Club: Diễn biến chính

    • 27''
       Alanis G. (Togni G.)goal
      2-1
    • 36''
       Lopez J.yellow_card
      2-1
    • 38''
      2-1
      yellow_card Galvan J.
    • 45''
      2-2
      goal Vecchio E. (Miranda L.)
    • 56''
      2-2
        Oroz N.   Rojas M.
    • 75''
       Togni G. (Lopez J.)goal
      3-2
    • 78''
      3-2
        Romero M.   Miranda L.
    • 85''
      3-2
      penalty_off Vecchio E. (Trượt phạt đền)
    • 86''
       yellow_card
      3-2
    • 86''
      3-2
      yellow_card Moreno A.
    • 87''
        Zalazar N.   Duarte M.
      3-2
    • 90+2''
        Dominguez F.   Fernandez N.
      3-2
    • 90+3''
        Albertengo L.   Alanis G.
      3-2
    • 90+6''
      3-3
      goal Moreno A. (Vecchio E.)
    • 90+13''
       Togni G.yellow_card
      3-3
    • Defensa Y Justicia vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Albertengo L.
      26 Cannavo E.
      20 Cuello B.
      19 Dominguez F.
      15 Escalante L. T.
      33 Galvan T.
      38 Lucero S.
      10 Ortiz C.
      30 Otormin L.
      1 Peano M. (G)
      31 Versaci F.
      29 Zalazar N.
      Caceres J. 2
      Cardona E. 70
      Fernandez R. 50
      Gomez J. 11
      Hauche G. 7
      Orban L. 6
      Oroz N. 23
      Pillud I. . 4
      Prado A. 12
      Romero M. 15
      Tagliamonte M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vaccari J.
      Gago F.
    • Defensa Y Justicia vs Racing Club: Số liệu thống kê

    • Defensa Y Justicia
      Racing Club
    • 3
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      26
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 4
      Off Target
      12
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 240
      Pass
      542
    •  
       
    • 60%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 13
      Heads
      13
    •  
       
    • 6
      Head Success
      7
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      27
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 13
      Intercept
      4
    •  
       
    • 3
      Assists
      3
    •  
       
    • 62
      Attack
      150
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      50
    •